Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
譋
Âm Nôm:
lan
,
lơn
Tổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
言
閒
Nét bút:
丶一一一丨フ一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: YRANB (卜口日弓月)
Unicode:
U+8B4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lan
Tự hình
2
Dị thể
2
讕
谰
Không hiện chữ?