Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ha
诃
Âm Nôm:
ha
Unicode:
U+8BC3
Tổng nét: 7
Bộ:
ngôn 言
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
讠
可
Nét bút:
丶フ一丨フ一丨
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tự hình
2
Dị thể
4
㱒
呵
訶
𧪆
Không hiện chữ?
1
/1
ha
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cười ha hả