Có 1 kết quả:
lượng
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讠京
Nét bút: 丶フ丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVYRF (戈女卜口火)
Unicode: U+8C05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lượng thứ