Có 1 kết quả:
nghị
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰讠宜
Nét bút: 丶フ丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: IVJBM (戈女十月一)
Unicode: U+8C0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghị bàn