Có 1 kết quả:
am
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讠音
Nét bút: 丶フ丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: IVYTA (戈女卜廿日)
Unicode: U+8C19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
am hiểu (biết rõ)