Có 1 kết quả:
ngạn
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰讠彥
Nét bút: 丶フ丶一丶ノ一ノノノノ
Thương Hiệt: IVYHH (戈女卜竹竹)
Unicode: U+8C1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạn ngữ