Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
谭
Âm Nôm:
đàm
Tổng nét: 14
Bộ:
ngôn 言
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
讠
覃
Nét bút:
丶フ一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: IVMWJ (戈女一田十)
Unicode:
U+8C2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đàm
Âm Pinyin:
tán
Âm Quảng Đông:
taam4
Tự hình
2
Dị thể
2
䜖
譚
Không hiện chữ?