Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
谺
Tổng nét: 11
Bộ:
cốc 谷
(+4 nét)
Hình thái:
⿰
谷
牙
Nét bút:
ノ丶ノ丶丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: CRMVH (金口一女竹)
Unicode:
U+8C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ha
Âm Nhật (onyomi):
コ (ko)
,
カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi):
こだま (kodama)
Âm Hàn:
하
Tự hình
1
Dị thể
2
𧯋
𧯓
Không hiện chữ?