Âm Nôm: thỉ Tổng nét: 7 Bộ: thỉ 豕 (+0 nét) Lục thư: tượng hình Nét bút: 一ノフノノノ丶 Thương Hiệt: MSHO (一尸竹人) Unicode: U+8C55 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thỉ Âm Pinyin: shǐ Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Hàn: 시 Âm Quảng Đông: ci2