Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
豻
Tổng nét: 10
Bộ:
trĩ 豸
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
豸
干
Nét bút:
ノ丶丶ノフノノ一一丨
Thương Hiệt: BHMJ (月竹一十)
Unicode:
U+8C7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ngan
Âm Pinyin:
àn
,
hàn
Âm Nhật (onyomi):
カン (kan)
Âm Quảng Đông:
hon6
,
ngon6
Tự hình
1
Dị thể
3
犴
貋
𤟉
Không hiện chữ?