Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
giặc
•
tặc
賊
Âm Nôm:
giặc
,
tặc
Unicode:
U+8CCA
Tổng nét: 13
Bộ:
bối 貝
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
貝
戎
Nét bút:
丨フ一一一ノ丶一一ノフノ丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
4
Dị thể
6
戝
蠈
贼
𧒿
𧵪
𧶱
Không hiện chữ?
1
/2
giặc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quân giặc
tặc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đạo tặc