Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
bí
•
bôn
贲
Âm Nôm:
bí
,
bôn
Tổng nét: 9
Bộ:
bối 貝
(+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱
卉
贝
Nét bút:
一丨一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: JTBO (十廿月人)
Unicode:
U+8D32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
bí
,
bôn
,
phần
Âm Pinyin:
bēn
,
bì
,
féi
,
fén
,
fèn
Âm Quảng Đông:
ban1
,
bei3
Tự hình
2
Dị thể
1
賁
Không hiện chữ?
1
/2
bí
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Lí Bí (tên danh nhân)
bôn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Lí Bôn (tên)