Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
trại
•
tái
赛
Âm Nôm:
trại
,
tái
Tổng nét: 14
Bộ:
bối 貝
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
𡨄
贝
Nét bút:
丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: JTCO (十廿金人)
Unicode:
U+8D5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tái
,
trại
Âm Pinyin:
sài
Âm Quảng Đông:
coi3
Tự hình
2
Dị thể
2
賽
𡧳
Không hiện chữ?
1
/2
trại
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trại (đua, vượt qua)
tái
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tái quá