Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
tê
•
tệ
跻
Âm Nôm:
tê
,
tệ
Tổng nét: 13
Bộ:
túc 足
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⻊
齐
Nét bút:
丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: RMYKL (口一卜大中)
Unicode:
U+8DFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
kiểu
,
nghiêu
,
tê
Âm Pinyin:
jī
,
jiǎo
,
qiāo
Âm Quảng Đông:
zai1
Tự hình
2
Dị thể
7
䠁
躋
𢁃
𤼥
𧾙
𨹷
𨼻
Không hiện chữ?
1
/2
tê
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (đi lên, leo lên)
tệ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tệ (tiến lên cao)