Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
踼
Âm Nôm:
thang
Tổng nét: 16
Bộ:
túc 足
(+9 nét)
Hình thái: ⿰
⻊
昜
Nét bút:
丨フ一丨一丨一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: RMAMH (口一日一竹)
Unicode:
U+8E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thang
Âm Pinyin:
táng
,
tǎng
Âm Quảng Đông:
dong6
,
tong4
Tự hình
2
Dị thể
4
蹚
𨃠
𨄆
𨆉
Không hiện chữ?