Có 1 kết quả:
thang
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊堂
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: RMFBG (口一火月土)
Unicode: U+8E5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thang (quan sông chỗ nông)