Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
蹨
Âm Nôm:
sán
,
sắn
,
sấn
,
sớn
,
thấn
,
xớn
Tổng nét: 19
Bộ:
túc 足
(+12 nét)
Hình thái:
⿰
⻊
然
Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: RMBKF (口一月大火)
Unicode:
U+8E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
nim3
Tự hình
1
Dị thể
2
趁
跈
Không hiện chữ?