Có 2 kết quả:lén • lẻn Âm Nôm: lén, lẻn Unicode: U+8E92 Tổng nét: 22 Bộ: túc 足 (+15 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⻊樂 Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 1 Dị thể 3 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm lén lút phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm lẻn vảo |
|