Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車句
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: JJPR (十十心口)
Unicode: U+8EE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車句
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: JJPR (十十心口)
Unicode: U+8EE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2