Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
軧
Tổng nét: 12
Bộ:
xa 車
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
車
氐
Nét bút:
一丨フ一一一丨ノフ一フ丶
Thương Hiệt: JJHPM (十十竹心一)
Unicode:
U+8EE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
để
Âm Quảng Đông:
dai2
Tự hình
2
Dị thể
4
𨋆
𨋇
𨌮
𰺀
Không hiện chữ?