Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phụ
辅
Âm Nôm:
phụ
Unicode:
U+8F85
Tổng nét: 11
Bộ:
xa 車
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
车
甫
Nét bút:
一フ丨一一丨フ一一丨丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
2
Dị thể
6
䩉
俌
輔
𥙳
𨊽
𩒺
Không hiện chữ?
1
/1
phụ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phụ âm, phụ đạo