Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
tri
•
truy
辎
Âm Nôm:
tri
,
truy
Tổng nét: 12
Bộ:
xa 車
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
车
甾
Nét bút:
一フ丨一フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: KQVVW (大手女女田)
Unicode:
U+8F8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tri
,
truy
Âm Pinyin:
zī
Âm Quảng Đông:
zi1
Tự hình
2
Dị thể
5
輜
輺
𨍟
𨎏
𨎜
Không hiện chữ?
1
/2
tri
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tri (xe bịt thùng ngày xưa)
truy
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
truy (xe tiếp viện)