Có 1 kết quả:
lộc
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰车鹿
Nét bút: 一フ丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: KQIXP (大手戈重心)
Unicode: U+8F98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăn lộc cộc