Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
vu
迂
Âm Nôm:
vu
Tổng nét: 6
Bộ:
sước 辵
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺
辶
于
Nét bút:
一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMD (卜一木)
Unicode:
U+8FC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
vu
Âm Pinyin:
yū
,
yù
Âm Nhật (onyomi):
ウ (u)
Âm Hàn:
오
,
우
Âm Quảng Đông:
heoi1
,
jyu1
Tự hình
3
Dị thể
4
込
迃
遇
𨑛
Không hiện chữ?
1
/1
vu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nói vu vơ