Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
la
•
lạ
逻
Âm Nôm:
la
,
lạ
Tổng nét: 11
Bộ:
sước 辵
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿺
⻌
罗
Nét bút:
丨フ丨丨一ノフ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YWLN (卜田中弓)
Unicode:
U+903B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
la
Âm Pinyin:
luó
,
luò
Âm Quảng Đông:
lo4
,
lo6
Tự hình
2
Dị thể
1
邏
Không hiện chữ?
1
/2
la
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dò la: tuần la
lạ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạ lùng, lạ kì, lạ mặt