Có 3 kết quả:
dạo • nhạo • đạo
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶首
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
Thương Hiệt: YTHU (卜廿竹山)
Unicode: U+9053
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạo
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou3, dou6
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou3, dou6
Tự hình 6
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bán dạo; dạo chơi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhộn nhạo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
âm đạo; đạo diễn; đạo giáo; lãnh đạo