Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
邘
Tổng nét: 5
Bộ:
ấp 邑
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
于
⻏
Nét bút:
一一丨フ丨
Thương Hiệt: MDNL (一木弓中)
Unicode:
U+9098
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
vu
Âm Pinyin:
yū
,
yú
Âm Nhật (onyomi):
ウ (u)
,
ク (ku)
Âm Hàn:
우
Âm Quảng Đông:
jyu1
,
jyu4
Tự hình
2
Dị thể
1
𨙱
Không hiện chữ?