Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
mang
•
mương
邙
Âm Nôm:
mang
,
mương
Tổng nét: 5
Bộ:
ấp 邑
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
亡
⻏
Nét bút:
丶一フフ丨
Thương Hiệt: YVNL (卜女弓中)
Unicode:
U+9099
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
mang
Âm Pinyin:
máng
Âm Nhật (onyomi):
ボウ (bō)
,
モウ (mō)
Âm Hàn:
망
Âm Quảng Đông:
mong4
Tự hình
2
1
/2
mang
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
núi Mang (thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa)
mương
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mương rãnh