Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
邳
Tổng nét: 7
Bộ:
ấp 邑
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
丕
⻏
Nét bút:
一ノ丨丶一フ丨
Thương Hiệt: MMNL (一一弓中)
Unicode:
U+90B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
bi
,
phi
Âm Pinyin:
péi
,
pī
Âm Nhật (onyomi):
ヒ (hi)
Âm Hàn:
비
Âm Quảng Đông:
pei4
Tự hình
2
Dị thể
5
妚
岯
𨚀
𨚸
𨛧
Không hiện chữ?