Có 1 kết quả:
yên
Tổng nét: 13
Bộ: ấp 邑 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰焉⻏
Nét bút: 一丨一丨一一フ丶丶丶丶フ丨
Thương Hiệt: MFNL (一火弓中)
Unicode: U+9122
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên quốc (tên nước thời Xuân Thu)