Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鄣
Âm Nôm:
chướng
Tổng nét: 13
Bộ:
ấp 邑
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
章
⻏
Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: YJNL (卜十弓中)
Unicode:
U+9123
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
chương
Âm Pinyin:
zhāng
,
zhàng
Âm Nhật (onyomi):
ショウ (shō)
Âm Hàn:
장
Âm Quảng Đông:
zoeng1
Tự hình
2
Dị thể
1
障
Không hiện chữ?