Có 1 kết quả:
quảng
Âm Nôm: quảng
Tổng nét: 16
Bộ: ấp 邑 (+14 nét)
Hình thái: ⿰廣⻏
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: ICNL (戈金弓中)
Unicode: U+913A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ấp 邑 (+14 nét)
Hình thái: ⿰廣⻏
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: ICNL (戈金弓中)
Unicode: U+913A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
họ Quảng