Có 2 kết quả:
hú • húng
Tổng nét: 11
Bộ: dậu 酉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰酉凶
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: MWUK (一田山大)
Unicode: U+9157
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 4
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hú tửu (uống quá độ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rau húng