Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tương
酱
Âm Nôm:
tương
Tổng nét: 13
Bộ:
dậu 酉
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
⿰
丬
夕
酉
Nét bút:
丶一丨ノフ丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: LNMCW (中弓一金田)
Unicode:
U+9171
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tương
Âm Pinyin:
jiàng
Âm Quảng Đông:
zoeng3
Tự hình
2
Dị thể
7
醤
醬
𤖕
𤖙
𨟻
𨡓
𪧶
Không hiện chữ?
1
/1
tương
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu tương