Có 1 kết quả:
say
Âm Nôm: say
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰酉差
Nét bút: 一丨フノフ一一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: MWTQM (一田廿手一)
Unicode: U+919D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰酉差
Nét bút: 一丨フノフ一一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: MWTQM (一田廿手一)
Unicode: U+919D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
say sưa, say rượu