Có 1 kết quả:huân Unicode: U+91BA Tổng nét: 21 Bộ: dậu 酉 (+14 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰酉熏 Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 1 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm tuý huân (có vẻ say) |
|