Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dã
野
Âm Nôm:
dã
Unicode:
U+91CE
Tổng nét: 11
Bộ:
lý 里
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
里
予
Nét bút:
丨フ一一丨一一フ丶フ丨
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Tự hình
5
Dị thể
6
㙒
埜
墅
壄
𡐨
𡑀
Không hiện chữ?
1
/1
dã
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dã man; thôn dã; dã sử; dã thú