Có 1 kết quả:
nhíp
Âm Nôm: nhíp
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Hình thái: ⿰金入
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: CO (金人)
Unicode: U+91DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Hình thái: ⿰金入
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: CO (金人)
Unicode: U+91DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dao nhíp