Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
釿
Âm Nôm:
cân
,
gần
,
rìu
Tổng nét: 12
Bộ:
kim 金
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
金
斤
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノノ一丨
Thương Hiệt: CHML (金竹一中)
Unicode:
U+91FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cân
,
ngân
Âm Nhật (onyomi):
キン (kin)
Âm Hàn:
근
,
은
Âm Quảng Đông:
gan1
Tự hình
2
Dị thể
4
䤺
斤
沂
𬬱
Không hiện chữ?