Âm Nôm:
thượcTổng nét: 12
Bộ:
kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金月Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノフ一一Thương Hiệt: CB (金月)
Unicode:
U+9205Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thược (chìa khoá)