Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sao
鈔
Âm Nôm:
sao
Tổng nét: 12
Bộ:
kim 金
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
金
少
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: CFH (金火竹)
Unicode:
U+9214
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sao
Âm Pinyin:
chāo
,
chǎo
,
miǎo
Âm Nhật (onyomi):
ショウ (shō)
Âm Hàn:
초
Âm Quảng Đông:
caau1
Tự hình
3
Dị thể
3
抄
摷
钞
Không hiện chữ?
1
/1
sao
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao chép, khấu sao (cướp bóc)