Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鉌
Âm Nôm:
hoà
,
hùa
,
huề
Tổng nét: 13
Bộ:
kim 金
(+5 nét)
Hình thái:
⿰
金
禾
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CHD (金竹木)
Unicode:
U+924C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
hé
Âm Quảng Đông:
wo4
Tự hình
1
Dị thể
2
和
𰽬
Không hiện chữ?