Có 1 kết quả:
đốc
Âm Nôm: đốc
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金丢
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: CHGI (金竹土戈)
Unicode: U+92A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金丢
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: CHGI (金竹土戈)
Unicode: U+92A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)