Có 1 kết quả:
bôn
Âm Nôm: bôn
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金奔
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: CKJT (金大十廿)
Unicode: U+931B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金奔
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: CKJT (金大十廿)
Unicode: U+931B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)