Có 3 kết quả:

thiếctíchxích
Âm Nôm: thiếc, tích, xích
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: CAPH (金日心竹)
Unicode: U+932B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ, ㄒㄧ, ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): すず (suzu), たま.う (tama.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sek3, sik1, sik3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/3

thiếc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiếc kẽm

tích

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tích (thiếc; phiên âm)

xích

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xích chó