Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鍠
Âm Nôm:
hoàng
,
vàng
Tổng nét: 17
Bộ:
kim 金
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
金
皇
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: CHAG (金竹日土)
Unicode:
U+9360
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hoàng
Âm Pinyin:
huáng
Âm Nhật (onyomi):
コウ (kō)
Âm Hàn:
굉
Âm Quảng Đông:
wong4
Tự hình
2
Dị thể
4
鐄
锽
韹
𨪽
Không hiện chữ?