Có 2 kết quả:mác • mạc Âm Nôm: mác, mạc Unicode: U+93CC Tổng nét: 18 Bộ: kim 金 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金莫 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丨フ一一一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 2 Dị thể 1 phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm thanh mác phồn thể Từ điển Hồ Lê lưỡi mác |
|