Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鐩
Âm Nôm:
toại
Tổng nét: 20
Bộ:
kim 金
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
金
遂
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: CYTO (金卜廿人)
Unicode:
U+9429
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
suì
Âm Quảng Đông:
seoi6
Tự hình
2
Dị thể
4
䥙
燧
鐆
𬭼
Không hiện chữ?