Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
sắt
•
thiết
鐵
Âm Nôm:
sắt
,
thiết
Unicode:
U+9435
Tổng nét: 21
Bộ:
kim 金
(+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨フ一一一丨一フノ丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Tự hình
2
Dị thể
9
䥫
鉄
銕
鋨
鐡
铁
𨫓
𨬿
𨮯
Không hiện chữ?
1
/2
sắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắt thép, mặt sắt
thiết
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiết (sắt, vũ khí)