Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
châm
•
trâm
针
Âm Nôm:
châm
,
trâm
Tổng nét: 7
Bộ:
kim 金
(+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰
钅
十
Nét bút:
ノ一一一フ一丨
Thương Hiệt: XCJ (重金十)
Unicode:
U+9488
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
châm
,
trâm
Âm Pinyin:
zhēn
Âm Quảng Đông:
zam1
Tự hình
2
Dị thể
3
䥠
針
鍼
Không hiện chữ?
1
/2
châm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
châm chích, châm cứu, châm kim
trâm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
châm cứu; châm kim